Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 def.) 74.51 Gb/s
0.10 def.) 745.06 Gb/s
1 def.) 7451 Gb/s
2 def.) 14901 Gb/s
3 def.) 22352 Gb/s
5 def.) 37253 Gb/s
10 def.) 74506 Gb/s
20 def.) 149012 Gb/s
50 def.) 372529 Gb/s
100 def.) 745058 Gb/s
1000 def.) 7450581 Gb/s

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

1 def.) = 7451 Gb/s

1 Gb/s = 0.000134 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Gb/s:
15 def.) = 15 × 7451 Gb/s = 111759 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác