Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-2)
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] |
---|---|
0.01 def.) | 125.00 SCSI (Ultra-2) |
0.10 def.) | 1250 SCSI (Ultra-2) |
1 def.) | 12500 SCSI (Ultra-2) |
2 def.) | 25000 SCSI (Ultra-2) |
3 def.) | 37500 SCSI (Ultra-2) |
5 def.) | 62500 SCSI (Ultra-2) |
10 def.) | 125000 SCSI (Ultra-2) |
20 def.) | 250000 SCSI (Ultra-2) |
50 def.) | 625000 SCSI (Ultra-2) |
100 def.) | 1250000 SCSI (Ultra-2) |
1000 def.) | 12500000 SCSI (Ultra-2) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Ultra-2)
1 def.) = 12500 SCSI (Ultra-2)
1 SCSI (Ultra-2) = 0.000080 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to SCSI (Ultra-2):
15 def.) = 15 × 12500 SCSI (Ultra-2) = 187500 SCSI (Ultra-2)