Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 def.) 9.31 GB/s
0.10 def.) 93.13 GB/s
1 def.) 931.32 GB/s
2 def.) 1863 GB/s
3 def.) 2794 GB/s
5 def.) 4657 GB/s
10 def.) 9313 GB/s
20 def.) 18626 GB/s
50 def.) 46566 GB/s
100 def.) 93132 GB/s
1000 def.) 931323 GB/s

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang gigabyte/giây

1 def.) = 931.32 GB/s

1 GB/s = 0.001074 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to GB/s:
15 def.) = 15 × 931.32 GB/s = 13970 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác