Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0728 Tb/s |
0.10 def.) | 0.7276 Tb/s |
1 def.) | 7.28 Tb/s |
2 def.) | 14.55 Tb/s |
3 def.) | 21.83 Tb/s |
5 def.) | 36.38 Tb/s |
10 def.) | 72.76 Tb/s |
20 def.) | 145.52 Tb/s |
50 def.) | 363.80 Tb/s |
100 def.) | 727.60 Tb/s |
1000 def.) | 7276 Tb/s |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabit/giây
1 def.) = 7.28 Tb/s
1 Tb/s = 0.137439 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to Tb/s:
15 def.) = 15 × 7.28 Tb/s = 109.14 Tb/s