Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 def.) 602.41 IDE (DMA mode 2)
0.10 def.) 6024 IDE (DMA mode 2)
1 def.) 60241 IDE (DMA mode 2)
2 def.) 120482 IDE (DMA mode 2)
3 def.) 180723 IDE (DMA mode 2)
5 def.) 301205 IDE (DMA mode 2)
10 def.) 602410 IDE (DMA mode 2)
20 def.) 1204819 IDE (DMA mode 2)
50 def.) 3012048 IDE (DMA mode 2)
100 def.) 6024096 IDE (DMA mode 2)
1000 def.) 60240964 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 def.) = 60241 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.000017 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 2):
15 def.) = 15 × 60241 IDE (DMA mode 2) = 903614 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác