Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 def.) 1616 STS1 (payload)
0.10 def.) 16162 STS1 (payload)
1 def.) 161616 STS1 (payload)
2 def.) 323232 STS1 (payload)
3 def.) 484848 STS1 (payload)
5 def.) 808081 STS1 (payload)
10 def.) 1616162 STS1 (payload)
20 def.) 3232323 STS1 (payload)
50 def.) 8080808 STS1 (payload)
100 def.) 16161616 STS1 (payload)
1000 def.) 161616162 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)

1 def.) = 161616 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.000006 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (payload):
15 def.) = 15 × 161616 STS1 (payload) = 2424242 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác