Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
0.01 def.) 1205 IDE (PIO mode 2)
0.10 def.) 12048 IDE (PIO mode 2)
1 def.) 120482 IDE (PIO mode 2)
2 def.) 240964 IDE (PIO mode 2)
3 def.) 361446 IDE (PIO mode 2)
5 def.) 602410 IDE (PIO mode 2)
10 def.) 1204819 IDE (PIO mode 2)
20 def.) 2409639 IDE (PIO mode 2)
50 def.) 6024096 IDE (PIO mode 2)
100 def.) 12048193 IDE (PIO mode 2)
1000 def.) 120481928 IDE (PIO mode 2)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

1 def.) = 120482 IDE (PIO mode 2)

1 IDE (PIO mode 2) = 0.000008 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 2):
15 def.) = 15 × 120482 IDE (PIO mode 2) = 1807229 IDE (PIO mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác