Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
| terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | kilobit/giây [kb/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 78125000 kb/s |
| 0.10 def.) | 781250000 kb/s |
| 1 def.) | 7812500000 kb/s |
| 2 def.) | 15625000000 kb/s |
| 3 def.) | 23437500000 kb/s |
| 5 def.) | 39062500000 kb/s |
| 10 def.) | 78125000000 kb/s |
| 20 def.) | 156250000000 kb/s |
| 50 def.) | 390625000000 kb/s |
| 100 def.) | 781250000000 kb/s |
| 1000 def.) | 7812500000000 kb/s |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
1 def.) = 7812500000 kb/s
1 kb/s = 0.000000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to kb/s:
15 def.) = 15 × 7812500000 kb/s = 117187500000 kb/s