Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.009095 TB/s |
0.10 def.) | 0.0909 TB/s |
1 def.) | 0.9095 TB/s |
2 def.) | 1.82 TB/s |
3 def.) | 2.73 TB/s |
5 def.) | 4.55 TB/s |
10 def.) | 9.09 TB/s |
20 def.) | 18.19 TB/s |
50 def.) | 45.47 TB/s |
100 def.) | 90.95 TB/s |
1000 def.) | 909.49 TB/s |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây
1 def.) = 0.909495 TB/s
1 TB/s = 1.10 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to TB/s:
15 def.) = 15 × 0.909495 TB/s = 13.64 TB/s