Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Đồng bộ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Đồng bộ)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
0.01 def.) 2000 SCSI (Sync)
0.10 def.) 20000 SCSI (Sync)
1 def.) 200000 SCSI (Sync)
2 def.) 400000 SCSI (Sync)
3 def.) 600000 SCSI (Sync)
5 def.) 1000000 SCSI (Sync)
10 def.) 2000000 SCSI (Sync)
20 def.) 4000000 SCSI (Sync)
50 def.) 10000000 SCSI (Sync)
100 def.) 20000000 SCSI (Sync)
1000 def.) 200000000 SCSI (Sync)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Đồng bộ)

1 def.) = 200000 SCSI (Sync)

1 SCSI (Sync) = 0.000005 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Sync):
15 def.) = 15 × 200000 SCSI (Sync) = 3000000 SCSI (Sync)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác