Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 1)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 def.) 751.88 IDE (DMA mode 1)
0.10 def.) 7519 IDE (DMA mode 1)
1 def.) 75188 IDE (DMA mode 1)
2 def.) 150376 IDE (DMA mode 1)
3 def.) 225564 IDE (DMA mode 1)
5 def.) 375940 IDE (DMA mode 1)
10 def.) 751880 IDE (DMA mode 1)
20 def.) 1503759 IDE (DMA mode 1)
50 def.) 3759398 IDE (DMA mode 1)
100 def.) 7518797 IDE (DMA mode 1)
1000 def.) 75187970 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 def.) = 75188 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.000013 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 1):
15 def.) = 15 × 75188 IDE (DMA mode 1) = 1127820 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác