Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STM-16 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 32.15 STM-16 (signal) |
0.10 def.) | 321.50 STM-16 (signal) |
1 def.) | 3215 STM-16 (signal) |
2 def.) | 6430 STM-16 (signal) |
3 def.) | 9645 STM-16 (signal) |
5 def.) | 16075 STM-16 (signal) |
10 def.) | 32150 STM-16 (signal) |
20 def.) | 64300 STM-16 (signal) |
50 def.) | 160751 STM-16 (signal) |
100 def.) | 321502 STM-16 (signal) |
1000 def.) | 3215021 STM-16 (signal) |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)
1 def.) = 3215 STM-16 (signal)
1 STM-16 (signal) = 0.000311 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STM-16 (signal):
15 def.) = 15 × 3215 STM-16 (signal) = 48225 STM-16 (signal)