Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 def.) 1543 STS1 (signal)
0.10 def.) 15432 STS1 (signal)
1 def.) 154321 STS1 (signal)
2 def.) 308642 STS1 (signal)
3 def.) 462963 STS1 (signal)
5 def.) 771605 STS1 (signal)
10 def.) 1543210 STS1 (signal)
20 def.) 3086420 STS1 (signal)
50 def.) 7716049 STS1 (signal)
100 def.) 15432099 STS1 (signal)
1000 def.) 154320988 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tín hiệu)

1 def.) = 154321 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 0.000006 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS1 (signal):
15 def.) = 15 × 154321 STS1 (signal) = 2314815 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác