Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 def.) | 9765625 kB/s |
0.10 def.) | 97656250 kB/s |
1 def.) | 976562500 kB/s |
2 def.) | 1953125000 kB/s |
3 def.) | 2929687500 kB/s |
5 def.) | 4882812500 kB/s |
10 def.) | 9765625000 kB/s |
20 def.) | 19531250000 kB/s |
50 def.) | 48828125000 kB/s |
100 def.) | 97656250000 kB/s |
1000 def.) | 976562500000 kB/s |
Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây
1 def.) = 976562500 kB/s
1 kB/s = 0.000000 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to kB/s:
15 def.) = 15 × 976562500 kB/s = 14648437500 kB/s