Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 def.) 151.52 IDE (UDMA mode 4)
0.10 def.) 1515 IDE (UDMA mode 4)
1 def.) 15152 IDE (UDMA mode 4)
2 def.) 30303 IDE (UDMA mode 4)
3 def.) 45455 IDE (UDMA mode 4)
5 def.) 75758 IDE (UDMA mode 4)
10 def.) 151515 IDE (UDMA mode 4)
20 def.) 303030 IDE (UDMA mode 4)
50 def.) 757576 IDE (UDMA mode 4)
100 def.) 1515152 IDE (UDMA mode 4)
1000 def.) 15151515 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 def.) = 15152 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 0.000066 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (UDMA mode 4):
15 def.) = 15 × 15152 IDE (UDMA mode 4) = 227273 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác