Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 def.) 2381 IDE (DMA mode 0)
0.10 def.) 23810 IDE (DMA mode 0)
1 def.) 238095 IDE (DMA mode 0)
2 def.) 476190 IDE (DMA mode 0)
3 def.) 714286 IDE (DMA mode 0)
5 def.) 1190476 IDE (DMA mode 0)
10 def.) 2380952 IDE (DMA mode 0)
20 def.) 4761905 IDE (DMA mode 0)
50 def.) 11904762 IDE (DMA mode 0)
100 def.) 23809524 IDE (DMA mode 0)
1000 def.) 238095238 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 def.) = 238095 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.000004 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (DMA mode 0):
15 def.) = 15 × 238095 IDE (DMA mode 0) = 3571429 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác