Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T3Z (tải trọng)
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 Wide) | 0.0744 T3Z (payload) |
0.10 Wide) | 0.7440 T3Z (payload) |
1 Wide) | 7.44 T3Z (payload) |
2 Wide) | 14.88 T3Z (payload) |
3 Wide) | 22.32 T3Z (payload) |
5 Wide) | 37.20 T3Z (payload) |
10 Wide) | 74.40 T3Z (payload) |
20 Wide) | 148.81 T3Z (payload) |
50 Wide) | 372.02 T3Z (payload) |
100 Wide) | 744.05 T3Z (payload) |
1000 Wide) | 7440 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T3Z (tải trọng)
1 Wide) = 7.44 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 0.134400 Wide)
Ví dụ
Convert 15 Wide) to T3Z (payload):
15 Wide) = 15 × 7.44 T3Z (payload) = 111.61 T3Z (payload)