Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T0 (tải trọng)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 Wide) 57.14 T0 (payload)
0.10 Wide) 571.43 T0 (payload)
1 Wide) 5714 T0 (payload)
2 Wide) 11429 T0 (payload)
3 Wide) 17143 T0 (payload)
5 Wide) 28571 T0 (payload)
10 Wide) 57143 T0 (payload)
20 Wide) 114286 T0 (payload)
50 Wide) 285714 T0 (payload)
100 Wide) 571429 T0 (payload)
1000 Wide) 5714286 T0 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T0 (tải trọng)

1 Wide) = 5714 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000175 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to T0 (payload):
15 Wide) = 15 × 5714 T0 (payload) = 85714 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác