Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] | kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 Wide) | 3200 def.) |
0.10 Wide) | 32000 def.) |
1 Wide) | 320000 def.) |
2 Wide) | 640000 def.) |
3 Wide) | 960000 def.) |
5 Wide) | 1600000 def.) |
10 Wide) | 3200000 def.) |
20 Wide) | 6400000 def.) |
50 Wide) | 16000000 def.) |
100 Wide) | 32000000 def.) |
1000 Wide) | 320000000 def.) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
1 Wide) = 320000 def.)
1 def.) = 0.000003 Wide)
Ví dụ
Convert 15 Wide) to def.):
15 Wide) = 15 × 320000 def.) = 4800000 def.)