Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T0 (tải trọng B8ZS)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 Wide) 50.00 T0 (B8ZS payload)
0.10 Wide) 500.00 T0 (B8ZS payload)
1 Wide) 5000 T0 (B8ZS payload)
2 Wide) 10000 T0 (B8ZS payload)
3 Wide) 15000 T0 (B8ZS payload)
5 Wide) 25000 T0 (B8ZS payload)
10 Wide) 50000 T0 (B8ZS payload)
20 Wide) 100000 T0 (B8ZS payload)
50 Wide) 250000 T0 (B8ZS payload)
100 Wide) 500000 T0 (B8ZS payload)
1000 Wide) 5000000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 Wide) = 5000 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000200 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to T0 (B8ZS payload):
15 Wide) = 15 × 5000 T0 (B8ZS payload) = 75000 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác