Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 Wide) | 0.0931 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 Wide) | 0.9311 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 Wide) | 9.31 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 Wide) | 18.62 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 Wide) | 27.93 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 Wide) | 46.55 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 Wide) | 93.11 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 Wide) | 186.22 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 Wide) | 465.55 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 Wide) | 931.10 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 Wide) | 9311 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 Wide) = 9.31 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.107400 Wide)
Ví dụ
Convert 15 Wide) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 Wide) = 15 × 9.31 E.P.T.A. 3 (signal) = 139.66 E.P.T.A. 3 (signal)