Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang SCSI (Nhanh)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 Wide) 0.0400 SCSI (Fast)
0.10 Wide) 0.4000 SCSI (Fast)
1 Wide) 4.00 SCSI (Fast)
2 Wide) 8.00 SCSI (Fast)
3 Wide) 12.00 SCSI (Fast)
5 Wide) 20.00 SCSI (Fast)
10 Wide) 40.00 SCSI (Fast)
20 Wide) 80.00 SCSI (Fast)
50 Wide) 200.00 SCSI (Fast)
100 Wide) 400.00 SCSI (Fast)
1000 Wide) 4000 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang SCSI (Nhanh)

1 Wide) = 4.00 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.250000 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to SCSI (Fast):
15 Wide) = 15 × 4.00 SCSI (Fast) = 60.00 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác