Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T1Z (tải trọng)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 Wide) 2.07 T1Z (payload)
0.10 Wide) 20.73 T1Z (payload)
1 Wide) 207.25 T1Z (payload)
2 Wide) 414.51 T1Z (payload)
3 Wide) 621.76 T1Z (payload)
5 Wide) 1036 T1Z (payload)
10 Wide) 2073 T1Z (payload)
20 Wide) 4145 T1Z (payload)
50 Wide) 10363 T1Z (payload)
100 Wide) 20725 T1Z (payload)
1000 Wide) 207254 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T1Z (tải trọng)

1 Wide) = 207.25 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.004825 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to T1Z (payload):
15 Wide) = 15 × 207.25 T1Z (payload) = 3109 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác