Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
gigabit/giây [Gb/s]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabit/giây

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 Wide) 0.002980 Gb/s
0.10 Wide) 0.0298 Gb/s
1 Wide) 0.2980 Gb/s
2 Wide) 0.5960 Gb/s
3 Wide) 0.8941 Gb/s
5 Wide) 1.49 Gb/s
10 Wide) 2.98 Gb/s
20 Wide) 5.96 Gb/s
50 Wide) 14.90 Gb/s
100 Wide) 29.80 Gb/s
1000 Wide) 298.02 Gb/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabit/giây

1 Wide) = 0.298023 Gb/s

1 Gb/s = 3.36 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to Gb/s:
15 Wide) = 15 × 0.298023 Gb/s = 4.47 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác