Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
megabyte/giây [MB/s]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabyte/giây

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 Wide) 0.3815 MB/s
0.10 Wide) 3.81 MB/s
1 Wide) 38.15 MB/s
2 Wide) 76.29 MB/s
3 Wide) 114.44 MB/s
5 Wide) 190.73 MB/s
10 Wide) 381.47 MB/s
20 Wide) 762.94 MB/s
50 Wide) 1907 MB/s
100 Wide) 3815 MB/s
1000 Wide) 38147 MB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabyte/giây

1 Wide) = 38.15 MB/s

1 MB/s = 0.026214 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to MB/s:
15 Wide) = 15 × 38.15 MB/s = 572.20 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác