Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
megabit/giây [Mb/s]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabit/giây

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 Wide) 3.05 Mb/s
0.10 Wide) 30.52 Mb/s
1 Wide) 305.18 Mb/s
2 Wide) 610.35 Mb/s
3 Wide) 915.53 Mb/s
5 Wide) 1526 Mb/s
10 Wide) 3052 Mb/s
20 Wide) 6104 Mb/s
50 Wide) 15259 Mb/s
100 Wide) 30518 Mb/s
1000 Wide) 305176 Mb/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabit/giây

1 Wide) = 305.18 Mb/s

1 Mb/s = 0.003277 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to Mb/s:
15 Wide) = 15 × 305.18 Mb/s = 4578 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác