Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 Wide) 1.56 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 Wide) 15.62 E.P.T.A. 1 (signal)
1 Wide) 156.25 E.P.T.A. 1 (signal)
2 Wide) 312.50 E.P.T.A. 1 (signal)
3 Wide) 468.75 E.P.T.A. 1 (signal)
5 Wide) 781.25 E.P.T.A. 1 (signal)
10 Wide) 1562 E.P.T.A. 1 (signal)
20 Wide) 3125 E.P.T.A. 1 (signal)
50 Wide) 7812 E.P.T.A. 1 (signal)
100 Wide) 15625 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 Wide) 156250 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 Wide) = 156.25 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.006400 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 Wide) = 15 × 156.25 E.P.T.A. 1 (signal) = 2344 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác