Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
---|---|
0.01 Wide) | 1.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
0.10 Wide) | 16.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
1 Wide) | 166.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
2 Wide) | 333.33 E.P.T.A. 1 (payload) |
3 Wide) | 500.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
5 Wide) | 833.33 E.P.T.A. 1 (payload) |
10 Wide) | 1667 E.P.T.A. 1 (payload) |
20 Wide) | 3333 E.P.T.A. 1 (payload) |
50 Wide) | 8333 E.P.T.A. 1 (payload) |
100 Wide) | 16667 E.P.T.A. 1 (payload) |
1000 Wide) | 166667 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 Wide) = 166.67 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.006000 Wide)
Ví dụ
Convert 15 Wide) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 Wide) = 15 × 166.67 E.P.T.A. 1 (payload) = 2500 E.P.T.A. 1 (payload)