Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Wide) 0.003200 def.)
0.10 Wide) 0.0320 def.)
1 Wide) 0.3200 def.)
2 Wide) 0.6400 def.)
3 Wide) 0.9600 def.)
5 Wide) 1.60 def.)
10 Wide) 3.20 def.)
20 Wide) 6.40 def.)
50 Wide) 16.00 def.)
100 Wide) 32.00 def.)
1000 Wide) 320.00 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 Wide) = 0.320000 def.)

1 def.) = 3.12 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to def.):
15 Wide) = 15 × 0.320000 def.) = 4.80 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác