Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
gigabyte/giây [GB/s]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabyte/giây

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 Wide) 0.000373 GB/s
0.10 Wide) 0.003725 GB/s
1 Wide) 0.0373 GB/s
2 Wide) 0.0745 GB/s
3 Wide) 0.1118 GB/s
5 Wide) 0.1863 GB/s
10 Wide) 0.3725 GB/s
20 Wide) 0.7451 GB/s
50 Wide) 1.86 GB/s
100 Wide) 3.73 GB/s
1000 Wide) 37.25 GB/s

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang gigabyte/giây

1 Wide) = 0.037253 GB/s

1 GB/s = 26.84 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to GB/s:
15 Wide) = 15 × 0.037253 GB/s = 0.558794 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác