Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
| SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 Wide) | 0.4000 def.) |
| 0.10 Wide) | 4.00 def.) |
| 1 Wide) | 40.00 def.) |
| 2 Wide) | 80.00 def.) |
| 3 Wide) | 120.00 def.) |
| 5 Wide) | 200.00 def.) |
| 10 Wide) | 400.00 def.) |
| 20 Wide) | 800.00 def.) |
| 50 Wide) | 2000 def.) |
| 100 Wide) | 4000 def.) |
| 1000 Wide) | 40000 def.) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 Wide) = 40.00 def.)
1 def.) = 0.025000 Wide)
Ví dụ
Convert 15 Wide) to def.):
15 Wide) = 15 × 40.00 def.) = 600.00 def.)