Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T1 (tải trọng)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 Wide) 2.38 T1 (payload)
0.10 Wide) 23.81 T1 (payload)
1 Wide) 238.10 T1 (payload)
2 Wide) 476.19 T1 (payload)
3 Wide) 714.29 T1 (payload)
5 Wide) 1190 T1 (payload)
10 Wide) 2381 T1 (payload)
20 Wide) 4762 T1 (payload)
50 Wide) 11905 T1 (payload)
100 Wide) 23810 T1 (payload)
1000 Wide) 238095 T1 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T1 (tải trọng)

1 Wide) = 238.10 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.004200 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to T1 (payload):
15 Wide) = 15 × 238.10 T1 (payload) = 3571 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác