Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T2 (tín hiệu)

SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 Wide) 0.5070 T2 (signal)
0.10 Wide) 5.07 T2 (signal)
1 Wide) 50.70 T2 (signal)
2 Wide) 101.39 T2 (signal)
3 Wide) 152.09 T2 (signal)
5 Wide) 253.49 T2 (signal)
10 Wide) 506.97 T2 (signal)
20 Wide) 1014 T2 (signal)
50 Wide) 2535 T2 (signal)
100 Wide) 5070 T2 (signal)
1000 Wide) 50697 T2 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang T2 (tín hiệu)

1 Wide) = 50.70 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.019725 Wide)

Ví dụ

Convert 15 Wide) to T2 (signal):
15 Wide) = 15 × 50.70 T2 (signal) = 760.46 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Ultra Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác