Chuyển đổi H12 sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
H12 [H12]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

H12

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang T3Z (tải trọng)

H12 [H12] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 H12 0.000446 T3Z (payload)
0.10 H12 0.004464 T3Z (payload)
1 H12 0.0446 T3Z (payload)
2 H12 0.0893 T3Z (payload)
3 H12 0.1339 T3Z (payload)
5 H12 0.2232 T3Z (payload)
10 H12 0.4464 T3Z (payload)
20 H12 0.8929 T3Z (payload)
50 H12 2.23 T3Z (payload)
100 H12 4.46 T3Z (payload)
1000 H12 44.64 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi H12 sang T3Z (tải trọng)

1 H12 = 0.044643 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 22.40 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to T3Z (payload):
15 H12 = 15 × 0.044643 T3Z (payload) = 0.669643 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác