Chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
H12 [H12]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

H12

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

H12 [H12] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 H12 0.002273 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 H12 0.0227 E.P.T.A. 2 (signal)
1 H12 0.2273 E.P.T.A. 2 (signal)
2 H12 0.4545 E.P.T.A. 2 (signal)
3 H12 0.6818 E.P.T.A. 2 (signal)
5 H12 1.14 E.P.T.A. 2 (signal)
10 H12 2.27 E.P.T.A. 2 (signal)
20 H12 4.55 E.P.T.A. 2 (signal)
50 H12 11.36 E.P.T.A. 2 (signal)
100 H12 22.73 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 H12 227.27 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 H12 = 0.227273 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 4.40 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 H12 = 15 × 0.227273 E.P.T.A. 2 (signal) = 3.41 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác