Chuyển đổi H12 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H12 [H12]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

H12

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

H12 [H12] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 H12 0.000019 def.)
0.10 H12 0.000192 def.)
1 H12 0.001920 def.)
2 H12 0.003840 def.)
3 H12 0.005760 def.)
5 H12 0.009600 def.)
10 H12 0.0192 def.)
20 H12 0.0384 def.)
50 H12 0.0960 def.)
100 H12 0.1920 def.)
1000 H12 1.92 def.)

Cách chuyển đổi H12 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 H12 = 0.001920 def.)

1 def.) = 520.83 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to def.):
15 H12 = 15 × 0.001920 def.) = 0.028800 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác