Chuyển đổi H12 sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
H12 [H12]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

H12

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang T1C (tải trọng)

H12 [H12] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 H12 0.007143 T1C (payload)
0.10 H12 0.0714 T1C (payload)
1 H12 0.7143 T1C (payload)
2 H12 1.43 T1C (payload)
3 H12 2.14 T1C (payload)
5 H12 3.57 T1C (payload)
10 H12 7.14 T1C (payload)
20 H12 14.29 T1C (payload)
50 H12 35.71 T1C (payload)
100 H12 71.43 T1C (payload)
1000 H12 714.29 T1C (payload)

Cách chuyển đổi H12 sang T1C (tải trọng)

1 H12 = 0.714286 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 1.40 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to T1C (payload):
15 H12 = 15 × 0.714286 T1C (payload) = 10.71 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác