Chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
H12 [H12]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

H12

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 1)

H12 [H12] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 H12 0.000180 IDE (DMA mode 1)
0.10 H12 0.001805 IDE (DMA mode 1)
1 H12 0.0180 IDE (DMA mode 1)
2 H12 0.0361 IDE (DMA mode 1)
3 H12 0.0541 IDE (DMA mode 1)
5 H12 0.0902 IDE (DMA mode 1)
10 H12 0.1805 IDE (DMA mode 1)
20 H12 0.3609 IDE (DMA mode 1)
50 H12 0.9023 IDE (DMA mode 1)
100 H12 1.80 IDE (DMA mode 1)
1000 H12 18.05 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 1)

1 H12 = 0.018045 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 55.42 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to IDE (DMA mode 1):
15 H12 = 15 × 0.018045 IDE (DMA mode 1) = 0.270677 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác