Chuyển đổi H12 sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
H12 [H12]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

H12

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang T0 (tải trọng B8ZS)

H12 [H12] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 H12 0.3000 T0 (B8ZS payload)
0.10 H12 3.00 T0 (B8ZS payload)
1 H12 30.00 T0 (B8ZS payload)
2 H12 60.00 T0 (B8ZS payload)
3 H12 90.00 T0 (B8ZS payload)
5 H12 150.00 T0 (B8ZS payload)
10 H12 300.00 T0 (B8ZS payload)
20 H12 600.00 T0 (B8ZS payload)
50 H12 1500 T0 (B8ZS payload)
100 H12 3000 T0 (B8ZS payload)
1000 H12 30000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi H12 sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 H12 = 30.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.033333 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to T0 (B8ZS payload):
15 H12 = 15 × 30.00 T0 (B8ZS payload) = 450.00 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác