Chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
H12 [H12]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

H12

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 2)

H12 [H12] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 H12 0.000145 IDE (DMA mode 2)
0.10 H12 0.001446 IDE (DMA mode 2)
1 H12 0.0145 IDE (DMA mode 2)
2 H12 0.0289 IDE (DMA mode 2)
3 H12 0.0434 IDE (DMA mode 2)
5 H12 0.0723 IDE (DMA mode 2)
10 H12 0.1446 IDE (DMA mode 2)
20 H12 0.2892 IDE (DMA mode 2)
50 H12 0.7229 IDE (DMA mode 2)
100 H12 1.45 IDE (DMA mode 2)
1000 H12 14.46 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 2)

1 H12 = 0.014458 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 69.17 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to IDE (DMA mode 2):
15 H12 = 15 × 0.014458 IDE (DMA mode 2) = 0.216867 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác