Chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
H12 [H12]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

H12

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ UDMA 2)

H12 [H12] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 H12 0.000073 IDE (UDMA mode 2)
0.10 H12 0.000727 IDE (UDMA mode 2)
1 H12 0.007273 IDE (UDMA mode 2)
2 H12 0.0145 IDE (UDMA mode 2)
3 H12 0.0218 IDE (UDMA mode 2)
5 H12 0.0364 IDE (UDMA mode 2)
10 H12 0.0727 IDE (UDMA mode 2)
20 H12 0.1455 IDE (UDMA mode 2)
50 H12 0.3636 IDE (UDMA mode 2)
100 H12 0.7273 IDE (UDMA mode 2)
1000 H12 7.27 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 H12 = 0.007273 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 137.50 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to IDE (UDMA mode 2):
15 H12 = 15 × 0.007273 IDE (UDMA mode 2) = 0.109091 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác