Chuyển đổi H12 sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
H12 [H12]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

H12

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang SCSI (LVD Ultra80)

H12 [H12] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 H12 0.000030 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 H12 0.000300 SCSI (LVD Ultra80)
1 H12 0.003000 SCSI (LVD Ultra80)
2 H12 0.006000 SCSI (LVD Ultra80)
3 H12 0.009000 SCSI (LVD Ultra80)
5 H12 0.0150 SCSI (LVD Ultra80)
10 H12 0.0300 SCSI (LVD Ultra80)
20 H12 0.0600 SCSI (LVD Ultra80)
50 H12 0.1500 SCSI (LVD Ultra80)
100 H12 0.3000 SCSI (LVD Ultra80)
1000 H12 3.00 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi H12 sang SCSI (LVD Ultra80)

1 H12 = 0.003000 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 333.33 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to SCSI (LVD Ultra80):
15 H12 = 15 × 0.003000 SCSI (LVD Ultra80) = 0.045000 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác