Chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
H12 [H12]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

H12

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

H12 [H12] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 H12 0.002500 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 H12 0.0250 E.P.T.A. 2 (payload)
1 H12 0.2500 E.P.T.A. 2 (payload)
2 H12 0.5000 E.P.T.A. 2 (payload)
3 H12 0.7500 E.P.T.A. 2 (payload)
5 H12 1.25 E.P.T.A. 2 (payload)
10 H12 2.50 E.P.T.A. 2 (payload)
20 H12 5.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 H12 12.50 E.P.T.A. 2 (payload)
100 H12 25.00 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 H12 250.00 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi H12 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 H12 = 0.250000 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 4.00 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to E.P.T.A. 2 (payload):
15 H12 = 15 × 0.250000 E.P.T.A. 2 (payload) = 3.75 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác