Chuyển đổi H12 sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
H12
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H12 sang T3 (tải trọng)
H12 [H12] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 H12 | 0.000510 T3 (payload) |
0.10 H12 | 0.005102 T3 (payload) |
1 H12 | 0.0510 T3 (payload) |
2 H12 | 0.1020 T3 (payload) |
3 H12 | 0.1531 T3 (payload) |
5 H12 | 0.2551 T3 (payload) |
10 H12 | 0.5102 T3 (payload) |
20 H12 | 1.02 T3 (payload) |
50 H12 | 2.55 T3 (payload) |
100 H12 | 5.10 T3 (payload) |
1000 H12 | 51.02 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi H12 sang T3 (tải trọng)
1 H12 = 0.051020 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 19.60 H12
Ví dụ
Convert 15 H12 to T3 (payload):
15 H12 = 15 × 0.051020 T3 (payload) = 0.765306 T3 (payload)