Chuyển đổi H12 sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
H12 [H12]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

H12

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang T1Z (tải trọng)

H12 [H12] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 H12 0.0124 T1Z (payload)
0.10 H12 0.1244 T1Z (payload)
1 H12 1.24 T1Z (payload)
2 H12 2.49 T1Z (payload)
3 H12 3.73 T1Z (payload)
5 H12 6.22 T1Z (payload)
10 H12 12.44 T1Z (payload)
20 H12 24.87 T1Z (payload)
50 H12 62.18 T1Z (payload)
100 H12 124.35 T1Z (payload)
1000 H12 1244 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi H12 sang T1Z (tải trọng)

1 H12 = 1.24 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.804167 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to T1Z (payload):
15 H12 = 15 × 1.24 T1Z (payload) = 18.65 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác