Chuyển đổi H12 sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H12 [H12]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

H12

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

H12 [H12] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 H12 0.002400 def.)
0.10 H12 0.0240 def.)
1 H12 0.2400 def.)
2 H12 0.4800 def.)
3 H12 0.7200 def.)
5 H12 1.20 def.)
10 H12 2.40 def.)
20 H12 4.80 def.)
50 H12 12.00 def.)
100 H12 24.00 def.)
1000 H12 240.00 def.)

Cách chuyển đổi H12 sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 H12 = 0.240000 def.)

1 def.) = 4.17 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to def.):
15 H12 = 15 × 0.240000 def.) = 3.60 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác