Chuyển đổi H12 sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
H12
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H12 sang megabyte/giây
| H12 [H12] | megabyte/giây [MB/s] |
|---|---|
| 0.01 H12 | 0.002289 MB/s |
| 0.10 H12 | 0.0229 MB/s |
| 1 H12 | 0.2289 MB/s |
| 2 H12 | 0.4578 MB/s |
| 3 H12 | 0.6866 MB/s |
| 5 H12 | 1.14 MB/s |
| 10 H12 | 2.29 MB/s |
| 20 H12 | 4.58 MB/s |
| 50 H12 | 11.44 MB/s |
| 100 H12 | 22.89 MB/s |
| 1000 H12 | 228.88 MB/s |
Cách chuyển đổi H12 sang megabyte/giây
1 H12 = 0.228882 MB/s
1 MB/s = 4.37 H12
Ví dụ
Convert 15 H12 to MB/s:
15 H12 = 15 × 0.228882 MB/s = 3.43 MB/s