Chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
H12 [H12]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

H12

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 0)

H12 [H12] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 H12 0.000571 IDE (DMA mode 0)
0.10 H12 0.005714 IDE (DMA mode 0)
1 H12 0.0571 IDE (DMA mode 0)
2 H12 0.1143 IDE (DMA mode 0)
3 H12 0.1714 IDE (DMA mode 0)
5 H12 0.2857 IDE (DMA mode 0)
10 H12 0.5714 IDE (DMA mode 0)
20 H12 1.14 IDE (DMA mode 0)
50 H12 2.86 IDE (DMA mode 0)
100 H12 5.71 IDE (DMA mode 0)
1000 H12 57.14 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi H12 sang IDE (chế độ DMA 0)

1 H12 = 0.057143 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 17.50 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to IDE (DMA mode 0):
15 H12 = 15 × 0.057143 IDE (DMA mode 0) = 0.857143 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác