Chuyển đổi H12 sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
H12
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H12 sang STS1 (tải trọng)
H12 [H12] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 H12 | 0.000388 STS1 (payload) |
0.10 H12 | 0.003879 STS1 (payload) |
1 H12 | 0.0388 STS1 (payload) |
2 H12 | 0.0776 STS1 (payload) |
3 H12 | 0.1164 STS1 (payload) |
5 H12 | 0.1939 STS1 (payload) |
10 H12 | 0.3879 STS1 (payload) |
20 H12 | 0.7758 STS1 (payload) |
50 H12 | 1.94 STS1 (payload) |
100 H12 | 3.88 STS1 (payload) |
1000 H12 | 38.79 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi H12 sang STS1 (tải trọng)
1 H12 = 0.038788 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 25.78 H12
Ví dụ
Convert 15 H12 to STS1 (payload):
15 H12 = 15 × 0.038788 STS1 (payload) = 0.581818 STS1 (payload)