Chuyển đổi H12 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H12 [H12] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
H12 [H12]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

H12

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H12 sang T1 (tải trọng)

H12 [H12] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 H12 0.0143 T1 (payload)
0.10 H12 0.1429 T1 (payload)
1 H12 1.43 T1 (payload)
2 H12 2.86 T1 (payload)
3 H12 4.29 T1 (payload)
5 H12 7.14 T1 (payload)
10 H12 14.29 T1 (payload)
20 H12 28.57 T1 (payload)
50 H12 71.43 T1 (payload)
100 H12 142.86 T1 (payload)
1000 H12 1429 T1 (payload)

Cách chuyển đổi H12 sang T1 (tải trọng)

1 H12 = 1.43 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.700000 H12

Ví dụ

Convert 15 H12 to T1 (payload):
15 H12 = 15 × 1.43 T1 (payload) = 21.43 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H12 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác